Màn hình HMI RS232/RS485 5inch TFT IPS DWIN, with case, 800x480, Chuẩn kháng nước IP65
Màn hình với 2 Model:
+ DMG80480T050_A5WTR : Cảm ứng điện trở
+ DMG80480T050_A5WTC : Cảm ứng điện dung
Quý khách hàng có thể lựa chọn, hoặc có thể liên hệ với MLAB qua sđt 0862628846 (zalo) để được hỗ trợ lựa chọn Model.
Nếu bạn đang cần một màn hình:
+ Kích thước 5inch có vỏ kết nối được với các vi điều khiển, tích hợp vào các sản phẩm thiết bị nhúng (Embedded Devices, IoT Devices, ...).
+ Màn hình cảm ứng cỡ nhỏ với khả năng hiển thị tương đối sinh động các hiệu ứng hình ảnh, text.
+ Có thể sử dụng làm màn hình HMI trong các ứng dụng sử dụng trong công nghiệp.
+ Sử dụng được với Arduino, STM32, PLC, Raspberry Pi, ....
+ Kết nối theo chuẩn RS232/RS485 phù hợp với các thiết bị công nghiệp
Bạn sẽ thấy dòng sản phẩm màn hình HMI 5inch RS232/RS485 của DWIN hữu ích cho dự án của mình.
Cấu trúc của màn hình:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
+ Hiển thị
Thông số | Giá trị | Mô tả |
IC | T5L | |
Color | 16.7M(16777216)colors | 24 bit color 8R8G8B |
Kích thước | 65.6mm (W) ×108.8mm (H) | |
Panel Type | IPS | High contras,good color reproduction,wide viewing angle(typical value is 85/85/85/85) |
Resolution | 800x480 Pixels | Support 0°/90°/180°/270°rotated display |
Backlight | LED | ≥10000H(Continuous working with maximum brightness, time of brightness halves) |
Brightness |
150nit (DMG80480T050_A5WTC ) | TA system: 64 levels adjustment DGUSⅡsystem:100 levels adjustmen |
UI Version | TA/DGUSⅡ (DGUSⅡ pre-installed ) | |
Tích hợp | DMG80480T043_A5WTC : Capacitive touch screen, Speaker, RTC |
Notice: Displaying a high contrast still screen for more than 30 minutes may result in an image blurring.Please add the screensaver to avoid.
+ Điện áp sử dụng
Thông số | Điều kiện | Min | Typ | Max | Unit |
Power Voltage | 6.0 | 12.0 | 36.0 | V | |
Operation Current (None Speaker) | VCC = +12V, Backlight on | - | 130 | - | mA |
Operation Current (None Speaker) | VCC = +12V, Backlight off | - | 60 | - | mA |
Notice: Recommended power supply: 12V 1A DC
+ Giao diện kết nối
Thông số | Giá trị |
Baud rate | Typ: 115200bps (3150bps~3225600bps) |
Interface | + UART 2: N81, RS232 + UART 4: N81, RS232 + UART 5: RS485 |
Socket | 8Pin_3.81mm Socket |
USB | None |
SD Slot | Yes (micro SDHC (TF),FAT32 file format) |
+ Bộ nhớ
+ Điều kiện làm việc và bảo quản màn hình
KÍCH THƯỚC