Hỗ trợ mua hàng : 02436.231.170 or 0984.058.846
Tư vấn kỹ thuật Raspberry Pi : 0862.628.846
Tư vấn kỹ thuật Jetson Nano và các module Camera, module Xử lý ảnh : 0862.998.846
Tư vấn kỹ thuật LattePanda và các module Cảm biến, các module khác : 0866.828.846
VUI LÒNG LIÊN HỆ ĐỂ ĐƯỢC HỖ TRỢ KỸ THUẬT VÀ ĐẶT HÀNG TRỰC TIẾP
NVIDIA Jetson TX2 NX Module
High Performance AI at the Edge
Từ 2022 MLAB có thêm website mlab.com.vn với nền tảng web mới hơn, dễ sử dụng hơn cho quý khách hàng tra cứu, đặt hàng online tại MLAB. Quý khách hàng có thể mua NVIDIA Jetson TX2 NX Module tại MLAB tại link: (link đặt hàng)
NVIDIA ® Jetson ™ TX2 NX mang đến bước tiến tiếp theo về hiệu suất AI cho các sản phẩm nhúng. Nó cung cấp hiệu suất gấp 2,5 lần so với sản phẩm NVIDIA Jetson Nano, đồng thời chia sẻ khả năng tương thích về kiểu dáng và chân cắm với Jetson Nano và Jetson Xavier™ NX.
Module này tích hợp các bộ tăng tốc phần cứng cho toàn bộ hệ thống AI và phần mềm NVIDIA JetPack ™ SDK cung cấp các công cụ bạn cần để sử dụng chúng cho ứng dụng của mình. Việc phát triển AI tùy chỉnh trở nên dễ dàng với các mô hình AI được đào tạo trước từ NVIDIA NGC ™ và NVIDIA TAO, đồng thời các triển khai được đóng gói giúp các bản cập nhật cho sản phẩm của bạn trở nên linh hoạt và liền mạch.
Dễ phát triển và tốc độ triển khai—cộng với sự kết hợp độc đáo giữa yếu tố hình thức, hiệu suất và lợi thế về sức mạnh - làm cho Jetson TX2 NX trở thành nền tảng lý tưởng để phát triển các ứng dụng về AI.
Technical Specifications
AI Performance | 1.33 TFLOPs |
GPU | NVIDIA Pascal™ Architecture GPU with 256 CUDA cores |
CPU | Dual-core NVIDIA Denver 2 64-bit CPU and quad-core ARM A57 Complex |
Memory | 4GB 128-bit LPDDR4, 1600 MHz - 51.2 GBs |
Storage | 16GB eMMC 5.1 Flash Storage |
Comparison Between The NVIDIA Jetson AI Modules
Jetson Nano | Jetson TX2 NX | Jetson TX2 Series | Jetson Xavier NX | Jetson AGX Xavier Series | |
---|---|---|---|---|---|
AI Performance | 0.5 TFLOPS (FP16) | 1.33 TFLOPs | 1.3 TFLOPS (FP16) | 6 TFLOPS (FP16) 21 TOPS (INT8) | 5.5-11 TFLOPS (FP16) 20-32 TOPS (INT8) |
GPU | 128-core NVIDIA Maxwell™ GPU | NVIDIA Pascal™ Architecture GPU with 256 CUDA cores | 256-core NVIDIA Pascal™ GPU architecture with 256 NVIDIA CUDA cores | NVIDIA Volta architecture with 384 NVIDIA CUDA® cores and 48 Tensor cores | 512-Core Volta GPU with Tensor Cores |
CPU | Quad-core ARM A57 @ 1.43 GHz | Dual-Core NVIDIA Denver 2 64-Bit CPU Quad-Core ARM® Cortex®-A57 MPCore processor | Dual-Core NVIDIA Denver 2 64-Bit CPU Quad-Core ARM® Cortex®-A57 MPCore | 6-core NVIDIA Carmel ARM®v8.2 64-bit CPU 6 MB L2 + 4 MB L3 | 8-Core ARM v8.2 64-Bit CPU, 8 MB L2 + 4 MB L3 |
Memory | 4 GB 64-bit LPDDR4 25.6 GB/s | 4GB 128-bit LPDDR4, 1600 MHz - 51.2 GB/s | 8GB 128-bit LPDDR4 1866 MHz - 59.7 GB/s | 8 GB 128-bit LPDDR4x @ 51.2GB/s | 32 GB 256-Bit LPDDR4x | 137 GB/s |
Power Consumption | 5-10W | 7.5W / 15W | 7.5-15W | 10-15W | 10-30W |
Dimensions | 45 x 70mm | 45 x 70mm | 50 x 87mm | 45 x 70mm | 100 x 87mm |