NVIDIA Jetson TX2 NX Module

NVIDIA Jetson TX2 NX Module

  • MLAB00776
  • NVIDIA
5,998,000

--- Quý khách hàng có nhu cầu có thể đặt hàng trước ---

Sản phẩm nhập khẩu chính hãng từ NVIDIA

Bản nâng cấp mạnh mẽ từ Jetson Nano Module 4GB

Hỗ trợ kỹ thuật trong quá trình sử dụng

Xuất hóa đơn VAT cho cá nhân, đơn vị có nhu cầu.

Hỗ trợ mua hàng : 02436.231.170 or 0984.058.846

Tư vấn kỹ thuật Raspberry Pi : 0862.628.846

Tư vấn kỹ thuật Jetson Nano và các module Camera, module Xử lý ảnh : 0862.998.846

Tư vấn kỹ thuật LattePanda và các module Cảm biến, các module khác : 0866.828.846

VUI LÒNG LIÊN HỆ ĐỂ ĐƯỢC HỖ TRỢ KỸ THUẬT  VÀ ĐẶT HÀNG TRỰC TIẾP


NVIDIA Jetson TX2 NX Module

High Performance AI at the Edge

NVIDIA Jetson TX2 NX Module

NVIDIA ® Jetson ™ TX2 NX mang đến bước tiến tiếp theo về hiệu suất AI cho các sản phẩm nhúng. Nó cung cấp hiệu suất gấp 2,5 lần so với sản phẩm NVIDIA Jetson Nano, đồng thời chia sẻ khả năng tương thích về kiểu dáng và chân cắm với Jetson Nano và Jetson Xavier™ NX.

Module này tích hợp các bộ tăng tốc phần cứng cho toàn bộ hệ thống AI và phần mềm NVIDIA JetPack ™ SDK cung cấp các công cụ bạn cần để sử dụng chúng cho ứng dụng của mình. Việc phát triển AI tùy chỉnh trở nên dễ dàng với các mô hình AI được đào tạo trước từ NVIDIA NGC ™ và NVIDIA TAO, đồng thời các triển khai được đóng gói giúp các bản cập nhật cho sản phẩm của bạn trở nên linh hoạt và liền mạch.

Dễ phát triển và tốc độ triển khai—cộng với sự kết hợp độc đáo giữa yếu tố hình thức, hiệu suất và lợi thế về sức mạnh - làm cho Jetson TX2 NX trở thành nền tảng lý tưởng để phát triển các ứng dụng về AI.

Technical Specifications

   AI Performance   1.33 TFLOPs
   GPU   NVIDIA Pascal™ Architecture GPU with 256 CUDA cores
   CPU   Dual-core NVIDIA Denver 2 64-bit CPU and quad-core ARM A57 Complex
   Memory   4GB 128-bit LPDDR4, 1600 MHz - 51.2 GBs
   Storage   16GB eMMC 5.1 Flash Storage

Comparison Between The NVIDIA Jetson AI Modules 

 Jetson NanoJetson TX2 NXJetson TX2 SeriesJetson Xavier NXJetson AGX Xavier Series
AI Performance0.5 TFLOPS (FP16)1.33 TFLOPs1.3 TFLOPS (FP16)6 TFLOPS (FP16)
21 TOPS (INT8)
5.5-11 TFLOPS (FP16)
20-32 TOPS (INT8)
GPU128-core NVIDIA Maxwell™ GPUNVIDIA Pascal™ Architecture GPU with 256 CUDA cores256-core NVIDIA Pascal™ GPU architecture with 256 NVIDIA CUDA coresNVIDIA Volta architecture with 384 NVIDIA CUDA® cores and 48 Tensor cores512-Core Volta GPU with Tensor Cores
CPUQuad-core ARM A57 @ 1.43 GHzDual-Core NVIDIA Denver 2 64-Bit CPU
Quad-Core ARM® Cortex®-A57 MPCore processor
Dual-Core NVIDIA Denver 2 64-Bit CPU
Quad-Core ARM® Cortex®-A57 MPCore
6-core NVIDIA Carmel ARM®v8.2 64-bit CPU 6 MB L2 + 4 MB L38-Core ARM v8.2 64-Bit CPU, 8 MB L2 + 4 MB L3
Memory4 GB 64-bit LPDDR4 25.6 GB/s4GB 128-bit LPDDR4, 1600 MHz - 51.2 GB/s8GB 128-bit LPDDR4
1866 MHz - 59.7 GB/s
8 GB 128-bit LPDDR4x @ 51.2GB/s32 GB 256-Bit LPDDR4x | 137 GB/s
Power Consumption5-10W7.5W / 15W7.5-15W10-15W10-30W
Dimensions45 x 70mm45 x 70mm50 x 87mm45 x 70mm100 x 87mm

Bình luận