Hỗ trợ mua hàng : 02436.231.170 or 0984.058.846
Tư vấn kỹ thuật Raspberry Pi và RS232/RS485 to Ethernet : 0862.628.846
Tư vấn kỹ thuật Module khác : 0866.828.846 or 0862.998.846
VUI LÒNG LIÊN HỆ ĐỂ ĐƯỢC HỖ TRỢ KỸ THUẬT VÀ ĐẶT HÀNG TRỰC TIẾP
GIẤY XÁC NHẬN MLAB LÀ ĐƠN VỊ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC (OFFICAL DISTRIBUTOR) CỦA WAVESHARE TẠI VIỆT NAM
Cảm biến vân tay điện dung, bộ xử lý số STM32F105, tích hợp thuật toán xác định vân tay, cảm biến bán dẫn
+ Cảm biến vân tay điện dung là một module vân tay tiêu chuẩn , được thiết kế cho người phát triển ứng dụng, cho phép xác định dấu vân tay một cách nhanh chóng và ổn định.
+ Cảm biến vân tay điện dung là một module thể hiện được sự đơn giản và thông minh. Sử dụng bộ xử lý số tốc độ cao STM32F105R8, tích hợp thuật toán thương mại xác định vân tay có độ bảo mật cao và cảm biến bán dẫn tiên tiến.
+ Module cung cấp các chức năng như fingerprint enrolling, image processing, feature finding, template generating and storing, fingerprint matching and searching, …
ĐẶC ĐIỂM, TÍNH NĂNG
+ Bộ xử lý số STM32F105R8 thuộc dòng ARM Cortex-M3 32bit , xung nhịp 72MHz, Flash memory 256 Kbytes và SRAM 64 Kbytes.
+ Thuật toán lấy dấu vân tay thương mại, hiệu suất ổn định, xác định nhanh.
+ Độ nhạy cao, chỉ cần chạm nhẹ vào vùng lấy mẫu vân tay mà không cần nhấn.
+ Allows to freely input/output fingerprint images, fingerprint feature file and other fingerprinting actions
+ Có thể kết nối qua USB hoặc UART
+ Bộ xử lý có thể xác định mức năng lượng thấp và tự động bật chế độ sleep
+ Có khả năng kết nối và phát triển rất linh động (software on PC, development SDK, tools, and examples for Raspberry/Arduino/STM32)
CÁC ỨNG DỤNG
+ Fingerprint lock : khóa bằng vân tay
+ Fingerprint safe deposit box : két an toàn bằng vân tay
+ Access control system : Truy cập hệ thống điều khiển
+ Clock in and out : điểm danh
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số | Giá trị |
---|---|
Bộ xử lý (CPU) | STM32F105 |
Cảm biến | Bán dẫn (điện dung) |
Kích thước module (mm) | 45 x 30 |
Kích thước cảm biến (mm) | 33.4 x 20.4 |
Ảnh | DPI 508 (Dots Per Inch : printer dots per inch) |
Độ phân giải của ảnh | 192 x 256 |
Vùng cảm biến (mm) | 9.6 x 12.8 |
Fingerprint capacity | 4000 |
Mức độ bảo mật | mức bảo mật từ 0-9, mặc định là 5 |
Matching time | 1s |
False acceptance rate | 0.0001% |
False rejection rate | 0.01% |
Dynamic current | <40mA |
Điện áp hoạt động | 3.3V-5V |
Kết nối | UART or USB |
Anti-electrostatic | aerial discharge: ± 15KV |
contact discharge: ± 8KV |
KÍCH THƯỚC
TÀI LIỆU THAM KHẢO
PIVIETNAM.COM.VN: