Hỗ trợ mua hàng : 02436.231.170 or 0984.058.846
Tư vấn kỹ thuật Raspberry Pi : 0862.628.846
Tư vấn kỹ thuật Jetson Nano và các module Camera, module Xử lý ảnh : 0862.998.846
Tư vấn kỹ thuật LattePanda và các module Cảm biến, các module khác : 0866.828.846
VUI LÒNG LIÊN HỆ ĐỂ ĐƯỢC HỖ TRỢ KỸ THUẬT VÀ ĐẶT HÀNG TRỰC TIẾP
NVIDIA Jetson Nano Module (B01)
Production-Ready AI System On Module (SOM) With 16GB EMMC
Jetson Nano Module Small, Powerful, AI
Mang sức mạnh của AI hiện đại lên các ứng dụng điện toán và IoT
Từ 2022 MLAB có thêm website mlab.com.vn với nền tảng web mới hơn, dễ sử dụng hơn cho quý khách hàng tra cứu, đặt hàng online tại MLAB. Quý khách hàng có thể mua NVIDIA Jetson Nano Module tại MLAB tại link: (link đặt hàng)
TIỀM NĂNG MỚI TRONG AI
Với kích thước chỉ 70 x 45 mm, NVIDIA Jetson Nano Module là thiết bị Jetson nhỏ nhất. System on Module(SOM) này mang đến sự phát mãnh mẽ khi nói đến việc triển khai AI cho các thiết bị Edge của nhiều ngành công nghiệp từ thành phố thông minh đến robot.
HIỆU SUẤT LỚN
NVIDIA Jetson Nano cung cấp 472 GFLOP để chạy các thuật toán AI hiện đại một cách nhanh chóng. Nó chạy song song nhiều mạng thần kinh và xử lý đồng thời một số cảm biến có độ phân giải cao, lý tưởng cho các ứng dụng như Network Video Recorders (NVR), Home robots và Intelligent gateways với khả năng phân tích đầy đủ.
YÊU CẦU NĂNG LƯỢNG THẤP
NVIDIA Jetson Nano giải phóng bạn để đổi mới Edge. Trải nghiệm AI mạnh mẽ và hiệu quả, Computer vision và High-performance chỉ từ 5 đến 10 watt.
☑ Integrates 16 GB eMMC storage, industrial grade, more stable
☑ Compatible with Jetson Nano Developer Kit (B01) carrier board
THAM KHẢO CARRIER BOARD VÀ TẢN NHIỆT
JETSON-IO-BASE-A carrier board ( LINK HERE ) A206 carrier board ( LINK HERE )
TẢN NHIỆT DÀNH CHO JETSON NANO MODULE ( LINK HERE )
JETSON-IO-BASE-A KẾT HỢP CORE MODULES VÀ TẢN NHIỆT
Sản phẩm chưa bao gồm Jetson-Nano-Base-A và tản nhiệt dành chio cho NVIDIA Jetson Nano Module
Combo kết hợp với quạt tản nhiệt dành cho NVIDIA Jetson Nano
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
GPU | NVIDIA Maxwell™ architecture with 128 NVIDIA CUDA® cores 0.5 TFLOPs (FP16) |
---|---|
CPU | Quad-core ARM® Cortex®-A57 MPCore processor |
MEMORY | 4 GB 64-bit LPDDR4 1600MHz - 25.6 GB/s |
STORAGE | 16 GB eMMC 5.1 Flash |
VIDEO ENCODER | 250 MP/sec 1x 4K @ 30 (HEVC) 2x 1080p @ 60 (HEVC) 4x 1080p @ 30 (HEVC) |
VIDEO DECODER | 500 MP/sec 1x 4K @ 60 (HEVC) 2x 4K @ 30 (HEVC) 4x 1080p @ 60 (HEVC) 8x 1080p @ 30 (HEVC) |
CAMERA | 12 lanes (3x4 or 4x2) MIPI CSI-2 D-PHY 1.1 (18 Gbps) |
CONNECTIVITY | 10/100/1000 BASE-T Ethernet |
DISPLAY | HDMI 2.0 or DP1.2 | eDP 1.4 | DSI (1 x2) 2 simultaneous |
UPHY | 1 x1/2/4 PCIE, 1x USB 3.0, 3x USB 2.0 |
I/O | 3x UART, 2x SPI, 2x I2S, 4x I2C, GPIOs |
SIZE | 69.6 mm x 45 mm |
MECHANICAL | 260-pin edge connector |
HÌNH ẢNH THỰC TẾ