Hỗ trợ mua hàng : 02436.231.170 or 0984.058.846
Tư vấn kỹ thuật Raspberry Pi : 0862.628.846
Tư vấn kỹ thuật Module khác : 0866.828.846 or 0862.998.846
VUI LÒNG LIÊN HỆ ĐỂ ĐƯỢC HỖ TRỢ KỸ THUẬT VÀ ĐẶT HÀNG TRỰC TIẾP
GIẤY XÁC NHẬN MLAB LÀ ĐƠN VỊ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC (OFFICAL DISTRIBUTOR) CỦA WAVESHARE TẠI VIỆT NAM
SIM7600G-H 4G DONGLE With Antenna, Industrial Grade 4G Communication And GNSS Positioning Peripheral, Global Band Support
Đây là module Dongle 4G dùng cho công nghiệp băng tần áp dụng trên toàn cầu, có tốc độ downlink lên đến 150Mbps và tốc độ uplink 50Mbps.
Hỗ trợ các hệ điều hành bao gồm : Windows / Linux / Android. Chỉ cần kết nối thiết bị này với máy tính xách tay, PC, Raspberry Pi, máy bay không người lái, máy tính công nghiệp hoặc thiết bị lưu trữ IoT khác, bạn có thể dễ dàng sử dụng kết nối mạng 4G khi đang di chuyển.

Đặc điểm, tính năng
+ Hỗ trợ kết nối mạng 2G/3G/4G global band
+ Cung cấp Driver cho các hệ điều hành bao gồm : Windows/Linux/Android
+ Hỗ trợ các giao thức mạng như : TCP/IP/IPV4/IPV6/Multi-PDP/FTP/FTPS/HTTP/HTTPS/DNS
+ Onboard USB port dùng cho kết nối trực tiếp với ARM/X86 hosts hoặc các máy tính công nghiệp khác.
+ Onboard UART port with hardware flow control dùng cho kết nối với host boards như : Arduino/STM32
+ Onboard GNSS hỗ trợ GPS, Beidou, Glonass, LBS base station positioning (Cần thêm GNSS antenna KHÔNG bao gồm trong sản phẩm )
+ Nano SIM card slot, hỗ trợ 1.8V / 3V nano SIM card
+ 3x LED hiển thị, dễ dàng theo dõi tình trạng làm việc
+ Thiết kế đóng kín có tính di động cao, nhỏ gọn và đẹp mắt
+ Baudrate support: 300bps ~ 4Mbps (115200bps by default)
+ Baudrate auto-negotiation: 9600bps ~ 115200bps
So sánh thông số kỹ thuật
SIM7600CE-CNSE | SIM7600G-H | |
---|---|---|
Applicable regions* | China | Global |
Band | ||
LTE Cat-4 / LTE Cat-1 | LTE-TDD: B38/B39/B40/B41 LTE-FDD: B1/B3/B8 | LTE-TDD: B34/B38/B39/B40/B41 LTE-FDD: B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B12/ B13/B18/B19/B20/B25/B26/B28/B66 |
3G | UMTS/HSDPA/HSPA+: B1/B8 TD-SCDMA: B34/B39 | UMTS/HSDPA/HSPA+: B1/B2/B4/B5/B6/B8/B19 |
2G | GSM/GPRS/EDGE: 900/1800MHz | GSM/GPRS/EDGE: 850/900/1800/1900MHz |
GNSS | N/A | GPS, BeiDou, Glonass, LBS base station |
Data Rate | ||
LTE Cat-4 | 150Mbps(DL) / 50Mbps(UL) | |
3G (HSPA+) | 42Mbps(DL) / 5.76Mbps(UL) | |
2G (EDGE) | 236.8Kbps(DL) / 236.8Kbps(UL) | |
2G (GPRS) | 85.6Kbps(DL) / 85.6Kbps(UL) | |
Software Features | ||
Operating system | Windows/Linux/Android | |
Network protocol | TCP/IP/IPV4/IPV6/Multi-PDP/FTP/FTPS/HTTP/HTTPS/DNS | |
Dial-up protocol | NDIS/RNDIS/PPP | |
SMS | Supports MT, MO, CB, Text, PDU | |
Hardware Description | ||
Communication interface | USB / UART | |
UART baud rate | 300bps ~ 4Mbps (115200bps by default) | |
Indicator | NET:network indicator | |
STA:status indicator | ||
PWR:power indicator | ||
SIM card support | Nano SIM card (1.8V / 3V) | |
Antenna connector | LTE | |
Power supply | 5V | |
Logic level | 3.3V | |
Outline dimensions | 89.20 × 45.26 × 14.62mm |
Hỗ trợ Global Band
Hỗ trợ kết nối 2G/3G/4G toàn cầu

Hỗ trợ Multi Host
Làm việc với Laptop / Raspberry Pi / Industrial Computer...
Lên tới 150Mbps Downlink và 50Mbps Uplink*


* là viết tắt của tốc độ dữ liệu lý tưởng, tốc độ dữ liệu thực tế có thể dao động lớn, tùy thuộc vào các yếu tố như vùng phủ sóng, traffic congestion, base station condition, etc.
Hỗ trợ nhiều hệ thống
Hỗ trợ Windows/Android/Linux
Chỉ cần cắm thiết bị qua cổng USB, cài đặt driver và configuration đơn giản, bạn đã có thể kết nối 4G tốc độ cao

Cloud Communication
Hỗ trợ giao diện kết nối USB/UART
Hỗ trợ các giao thức TCP/UDP/FTP/FTPS/HTTP/HTTPS

GNSS Positioning
Hỗ trợ GPS, BeiDou, Glonass, LBS Base Station Positioning


Industrial Grade 4G Solution
Integrates SIM7600G-H Module, Industrial Grade Design, Stable Connection, More Durable

Flexible Antenna
Flexible Structure Antenna Design, Allows Multidimensional Rotation For Better Connection

4G SIM Card Slot
Onboard Nano SIM Card Slot With Sliding Cover, Easy To Use

Three LED Indicators
Easy To Check The Operating Status, Convenient For Programming/Debugging

UART PINOUTS | |
---|---|
5V | 5V DC input |
GND | power ground |
TXD | data transmitting |
RXD | data receiving |
CTS | hardware flow control, clear to send, NC if not used |
RTS | hardware flow control, request to send, NC if not used |
Các ứng dụng thực tế
